Tứ thánh tập đại thành là đề cập đến bốn bậc thánh đã đóng góp cho sự hình thành và phát triển của Kinh Dịch, đó là Phục Hy, Văn Vương, Chu Công và Khổng Tử.

Phục Hy

Lai lịch

Phục Hy là một nhân vật thần thoại trong văn hóa Trung Hoa, được xem là vị vua đầu tiên của Trung Hoa và là một trong Tam Hoàng (Phục Hy, Thần Nông, Hoàng Đế). Ông được tôn kính như là người khai sáng văn minh Trung Hoa, mang lại cho loài người nhiều phát minh quan trọng.

Tuy nhiên, sự tồn tại của ông mang tính huyền thoại và không có bằng chứng lịch sử xác thực. Các câu chuyện về ông được truyền miệng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép lại.

Phục Hy

Thân thế

Chưa có một thông tin nào nói chính xác về Phục Hy. Theo những thông tin phổ biến thì nói ông là một  sinh vật thần thoại, nửa người nửa rắn (hoặc rồng).

Một số truyền thuyết kể rằng mẹ ông là Hoa Đô, dẫm lên dấu chân khổng lồ và thụ thai Phục Hy. Cũng có truyền thuyết cho rằng ông sinh ra từ một quả trứng vũ trụ.

Dù lai lịch thế nào, Phục Hy được coi là vị vua anh minh, có công dạy dân săn bắn, đánh cá, chăn nuôi, chế tạo nhạc cụ và lập ra hôn nhân.

Đóng góp của Phục Hy với Kinh Dịch

Tương truyền, Phục Hy sau khi chứng kiến những cảnh dân chúng của mình bị thiên tai làm mất mùa màng nên ông đã thực hành việc quan sát quy luật vận hành của vũ trụ. Điều này giúp ông có thể phát hiện ra quy luật và dự đoán các vấn đề xảy ra một cách chính xác, từ đó giúp dân chúng của mình có thể vượt qua được những thiệt hại do thiên tai gây ra.

Từ những quan sát đó, ông đã hình thành nên Bát Quái (八卦), nền tảng của Kinh Dịch (易經).

Càn (☰): Trời

Đoài (☱): Đầm lầy

Ly (☲): Lửa

Chấn (☳): Sấm sét

Tốn (☴): Gió

Khảm (☵): Nước

Cấn (☶): Núi

Khôn (☷): Đất

Từ Bát Quái, ông phát triển thành 64 quẻ của Kinh Dịch, mô tả sự biến đổi của vạn vật và dự đoán tương lai.

Khái luận về Bát Quái

Như vậy Phục Hy đã đặt nền móng hoặc hệ thống hóa những tri thức sơ khai về vũ trụ và tự nhiên, sau này được các thế hệ sau phát triển thành Kinh Dịch.

Chu Văn Vương

Lai lịch

Chu Văn Vương (姬昌, Cơ Xương), còn được gọi là Tây Bá Cơ Xương, là một nhân vật lịch sử quan trọng trong văn hóa Trung Hoa. Ông được xem là người đặt nền móng cho nhà Chu, triều đại kéo dài nhất trong lịch sử Trung Quốc. Chu Văn Vương nổi tiếng với tài đức, sự thông thái và lòng nhân ái, được người dân yêu mến và kính trọng.

Văn Vương

Thân thế

Chu Văn Vương là con trai của Cổ Công Đản Phủ, thủ lĩnh bộ tộc Chu thời nhà Thương. Ông kế vị cha mình và tiếp tục xây dựng thế lực của bộ tộc Chu ở vùng Tây Kỳ (nay là Thiểm Tây). Văn Vương nổi tiếng với chính sách cai trị nhân từ, thu hút nhiều người tài giỏi và các bộ tộc khác quy phục. Ông được coi là bậc thánh vương, đặt nền móng vững chắc cho con trai mình là Chu Vũ Vương lật đổ nhà Thương và lập nên nhà Chu.

Đóng góp Chu Văn Vương cho Kinh Dịch

Theo truyền thống, Chu Văn Vương được cho là người đã diễn giải ý nghĩa của 64 quẻ trong Kinh Dịch, được gọi là “Thoán Từ” (彖辭). Thoán Từ giải thích ý nghĩa tổng quát của mỗi quẻ. Những diễn giải này đã làm cho Kinh Dịch trở nên dễ hiểu và ứng dụng hơn, đóng góp to lớn vào việc phổ biến và phát triển Kinh Dịch.

Việc Chu Văn Vương diễn giải Kinh Dịch có thể là ông đã hệ thống hóa và bổ sung những kiến thức về Kinh Dịch đã có từ trước, chứ không phải là người sáng tạo ra nó. Nói cách khác, ông đã đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện và truyền bá Kinh Dịch, giúp cho bộ sách này trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và triết học Trung Hoa.

Tóm lại, Chu Văn Vương không phải là người tạo ra Kinh Dịch (bao gồm Bát Quái), mà là người có công lớn trong việc phát triển và hoàn thiện nó, đặc biệt là phần Thoán Từ giúp hậu thế hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách ứng dụng của Kinh Dịch.

Chu Công Đán

Lai lịch

Chu Công Đán (姬旦), thường được gọi là Chu Công, là một nhân vật cực kỳ quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Ông là em trai của Chu Vũ Vương, người sáng lập nhà Chu. Chu Công nổi tiếng với trí tuệ, lòng trung thành và tài năng chính trị xuất chúng. Ông đóng vai trò then chốt trong việc củng cố nhà Chu, thiết lập hệ thống chính trị, xã hội ổn định cho triều đại này và được xem như một hình mẫu lý tưởng của người nhiếp chính.

Chu Công Đán

Thân thế

Chu Công Đán là con trai thứ tư của Chu Văn Vương và là em trai của Chu Vũ Vương. Ông cùng anh trai mình tham gia vào cuộc chiến lật đổ nhà Thương. Sau khi nhà Chu được thành lập, Chu Công nắm giữ quyền lực lớn và đóng vai trò nhiếp chính cho cháu mình là Chu Thành Vương khi vua còn nhỏ tuổi. Trong thời gian nhiếp chính, ông đã dẹp tan các cuộc nổi loạn, củng cố quyền lực của nhà Chu và đặt nền móng cho một thời kỳ thịnh trị.

Đóng góp của Chu Công Đán về Kinh Dịch

Mặc dù Kinh Dịch đã tồn tại từ trước thời Chu Công, ông được cho là tác giả của Hào Từ (爻辭), phần giải thích ý nghĩa của từng hào trong mỗi quẻ. Hào từ giúp làm rõ ý nghĩa của từng giai đoạn biến đổi trong một tình huống cụ thể, làm cho việc luận đoán và áp dụng Kinh Dịch trở nên chi tiết và sâu sắc hơn.

Một số học giả cho rằng ông có thể đã hệ thống hóa và bổ sung Hào Từ dựa trên những kiến thức đã có từ trước, chứ không phải là người hoàn toàn sáng tạo ra nó. Tuy nhiên, không thể phủ nhận công lao to lớn của ông trong việc hoàn thiện và truyền bá Kinh Dịch, góp phần làm cho bộ sách này trở thành một di sản văn hóa vô giá của Trung Hoa.

Khổng Tử

Lai lịch

Khổng Tử (孔子, Khổng Phu Tử, 551–479 TCN), tên thật là Khổng Khâu, tự Trọng Ni, là một nhà triết học và chính trị gia nổi tiếng người Trung Quốc. Tư tưởng của ông có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội Đông Á, hình thành nên Nho giáo, một hệ thống đạo đức và triết học chi phối đời sống tinh thần của người dân trong khu vực này suốt hàng ngàn năm.

Khổng Tử

Thân thế

Khổng Tử sinh ra tại nước Lỗ (nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc) trong một gia đình quý tộc sa sút. Tuổi thơ của ông khá cơ cực, phải làm nhiều công việc để kiếm sống. Tuy nhiên, ông luôn ham học hỏi và tự nghiên cứu kinh sử. Sau này, ông trở thành một nhà giáo dục nổi tiếng, thu hút nhiều học trò theo học.

Đóng góp của Khổng Tử về Kinh Dịch

Mặc dù Khổng Tử không phải là tác giả của Kinh Dịch (bản gốc gồm hai phần chính là Kinh và Truyện, trong đó Kinh gồm các quẻ và hào, còn Truyện gồm Thoán và lời Hào, đôi khi được gọi chung là Chu Dịch), ông được cho là người có công lớn trong việc hệ thống hóa, giải thích và truyền bá bộ sách này. Khổng Tử và học trò của ông được cho là tác giả của Thập Dực (十翼), hay “Mười Cánh”, một bộ phụ lục gồm mười phần nhằm giải thích và làm rõ ý nghĩa của Kinh Dịch. Thập Dực bao gồm:

Đại Tượng Truyện (彖傳 – 2 phần): Giải thích đại ý của từng quẻ.

Tượng Truyện (象傳 – 2 phần): Giải thích ý nghĩa tượng trưng của từng quẻ và từng hào.

Hệ Từ Truyện (繫辭傳 – 2 phần): Bàn luận về triết lý chung của Kinh Dịch.

Văn Ngôn Truyện (文言傳): Giải thích hai quẻ Càn và Khôn.

Tạc Từ Truyện (說卦傳): Giải thích ý nghĩa của các quẻ và Bát Quái.

Tự Quái Truyện (序卦傳): Giải thích thứ tự sắp xếp của 64 quẻ.

Tạp Quái Truyện (雜卦傳): So sánh và đối chiếu ý nghĩa của các quẻ.

Thập Dực đã đóng góp rất lớn vào việc làm cho Kinh Dịch trở nên dễ hiểu và có hệ thống hơn, giúp cho hậu thế có thể tiếp cận và nghiên cứu bộ sách này một cách sâu sắc hơn. Nhờ sự đóng góp của Khổng Tử, Kinh Dịch không chỉ còn là một hệ thống bói toán mà trở thành một kho tàng triết học và đạo đức sâu sắc, ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư tưởng và văn hóa của Trung Quốc và các nước Đông Á.

Kết luận

Ngoài ra, đóng góp cho Kinh Dịch còn có một nhân vật cũng đóng góp cho sự phát triển của Kinh Dịch là Đại Vũ, người tạo lập nhà Hạ. Tuy nhiên, những đóng góp này chưa thật rõ ràng lắm nên thường bỏ qua.

Như vậy, cho đến nay việc phát triển và lưu truyền Kinh Dịch được xem có công lớn của Tứ thánh Tập đại thành ở trên. Tuy nhiên, nếu nhìn rộng hơn thì đó là công trình của cả một cộng đồng văn hóa chứ không chỉ có 4 nhân vật này.

Chúng ta được thừa hưởng một di sản văn hóa rực rỡ và cùng làm cho nó được phát triển hơn.