Khổng Tử là nhân vật có đóng góp to lớn trong nền chính trị Trung Hoa trong thời Xuân Thu Chiến Quốc. Những tư tưởng của ông vẫn còn giá trị cho đến hàng ngàn năm sau.
Thân thế Khổng Tử
Khổng Tử, tên thật là Khổng Khâu, tự là Trọng Ni, sinh ra tại nước Lỗ (nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc) trong thời kỳ Xuân Thu, một giai đoạn loạn lạc và phân tán quyền lực ở Trung Quốc.
Ông được coi là một trong những nhà tư tưởng, triết gia, và nhà giáo dục vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Hoa, đồng thời là người sáng lập Nho giáo.
Khổng Tử sinh vào năm 551 trước công nguyên trong một gia đình nghèo khó. Cha ông, Khổng Thúc Lương Hột, mất khi Khổng Tử còn nhỏ. Mẹ ông một mình nuôi dạy con, giúp ông phát triển trí tuệ và đạo đức từ sớm. Dù sống trong hoàn cảnh nghèo nàn, Khổng Tử có chí học hỏi mạnh mẽ và theo đuổi việc học suốt đời.
Sự nghiệp
Ông bắt đầu sự nghiệp làm quan tại triều đình nước Lỗ, từng giữ nhiều chức vụ như quan quản lý kho lương và quan tư pháp.
Tuy nhiên, do không hài lòng với sự thối nát và tranh giành quyền lực trong triều đình, ông từ chức và bắt đầu hành trình chu du các nước để truyền bá tư tưởng của mình.
Tư tưởng
Tư tưởng của Khổng Tử tập trung vào đạo đức cá nhân và quản trị xã hội. Ông đề cao các giá trị như nhân (lòng nhân từ), lễ (lễ nghi), nghĩa (sự chính trực), và trí (trí tuệ). Ông tin rằng một xã hội ổn định cần được xây dựng trên nền tảng đạo đức và giáo dục, thay vì chỉ dựa vào luật pháp và hình phạt.
Khổng Tử không chỉ là một triết gia mà còn là một nhà giáo dục tận tụy. Ông mở trường học và giảng dạy cho mọi tầng lớp, từ quý tộc đến dân thường, với quan điểm “hữu giáo vô loại” (nghĩa là giáo dục không phân biệt giai cấp). Các bài giảng của ông được ghi chép lại bởi học trò và sau này tập hợp trong các cuốn sách kinh điển như Luận Ngữ.
Nho giáo do Khổng Tử sáng lập đã trở thành nền tảng văn hóa, đạo đức, và chính trị quan trọng của Trung Quốc cũng như nhiều nước Đông Á trong hàng nghìn năm.
Sau nhiều năm chu du và không thành công trong việc thuyết phục các nhà cầm quyền áp dụng tư tưởng của mình, Khổng Tử quay trở về nước Lỗ. Ông dành những năm cuối đời biên soạn và chỉnh lý các tác phẩm kinh điển như Kinh Thi, Kinh Thư, và Kinh Lễ. Ông cũng tiếp nối công việc của các thánh như Phục Hy, Văn Vương, và Chu Công để san định Kinh Dịch. Ông đã viết Thập Dực, giúp cho Kinh Dịch trở nên dễ học và dễ áp dụng vào đời sống.
Những đóng góp của Khổng Tử với Kinh Dịch
Đóng góp của Khổng Tử với Kinh Dịch là ông đã xây dựng Thập Dực để làm rõ thêm ý nghĩa của Kinh Dịch, làm cho tác phẩm này không còn khó hiểu mù mờ với hậu thế.
Đặc biệt trong đó có Đại Tượng Truyện cho 64 quẻ đã chỉ ra cách xử lý cho mỗi tình huống của Quẻ. Từ đó Kinh Dịch đã trở thành một tác phẩm triết học lớn của nhân loại.
Di sản của ông
Khổng Tử qua đời vào năm 479 trước công nguyên, hưởng thọ 73 tuổi.
Cuộc đời và tư tưởng của Khổng Tử đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa nhân loại. Nho giáo trở thành triết lý trung tâm trong việc quản lý nhà nước, giáo dục, và đời sống xã hội ở Trung Quốc và các nước Đông Á như Việt Nam, Hàn Quốc, và Nhật Bản.
Khổng Tử không chỉ là biểu tượng của triết học và đạo đức mà còn là hình mẫu của sự học hỏi, lòng kiên định, và tinh thần cống hiến cho sự tiến bộ của xã hội.